Có 2 kết quả:
採棉機 cǎi mián jī ㄘㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄐㄧ • 采棉机 cǎi mián jī ㄘㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cotton picker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cotton picker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0