Có 2 kết quả:

採棉機 cǎi mián jī ㄘㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄐㄧ采棉机 cǎi mián jī ㄘㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cotton picker

Từ điển Trung-Anh

cotton picker